BIỂU PHÍ THANH TOÁN
I.BIỂU PHÍ
1️.Đơn vị tiền tệ thanh toán
StreamCargo cung cấp dịch vụ Mua Hộ, Đấu giá & Vận chuyển hàng từ Mỹ, Nhật về Việt Nam, trong đó:
· Thanh toán cho nhà cung cấp tại nước ngoài bằng : JPY - USD
· Thanh toán tại Việt Nam: VNĐ, dựa trên tỷ giá Yên được StreamCargo cập nhật liên tục trên hệ thống
Điều này giúp khách hàng dễ dàng kiểm soát chi phí và không bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá bất ngờ trong quá trình đặt mua.
2.Biểu phí sử dụng
Để hoàn tất một đơn hàng tại StreamCargo, quý khách vui lòng thực hiện 02 lần thanh toán, với cơ cấu chi phí rõ ràng – minh bạch như sau:
· Thanh toán lần 1: Giá sản phẩm bao gồm cước vận chuyển nội địa tại Nước ngoài + phí dịch vụ + phí thanh toán quốc tế
· Thanh toán lần 2: Các chi phí liên quan đến vận chuyển từ Nước ngoài về Việt Nam và dịch vụ giá trị gia tăng (nếu phát sinh)
Mọi chi tiết về phí thanh toán sẽ được StreamCargo thông báo đầy đủ trước khi thực hiện giao dịch, đảm bảo tối ưu lợi ích cho khách hàng và đối tác.
2.1.Thanh toán lần 1
Áp dụng khi xác nhận đơn hàng
Loại chi phí | Mô tả chi tiết |
Giá sản phẩm | Giá niêm yết hoặc giá thắng thắng thầu × tỷ giá tại thời điểm thanh toán |
Cước vận chuyển nội địa | Cước vận chuyển nội địa Nhật là chi phí phát sinh khi sản phẩm bạn đặt mua được giao từ người bán đến kho Stream Cargo tại Nhật. Trong quá trình mua hàng, khách hàng sẽ được thông báo về khoản chi phí này. Hiện nay, có khá nhiều nhà bán miễn phí giao hàng nội địa Nhật, khách hàng có thể cân nhắc lựa chọn để có thể tiết kiệm chi phí. |
Phí dịch vụ | 2% – 5% giá trị sản phẩm tùy từng mức giá |
Phí thanh toán quốc tế | 200 JPY/đơn 0-5$/đơn tuỳ loại đơn hàng |
2.2.Thanh toán lần 2
Khi hàng về đến kho vận chuyển tại Việt Nam
Loại chi phí | Mô tả |
Cước vận chuyển quốc tế (hàng cồng kềnh liên hệ) | Tính theo trọng lượng: 175.000 VND/kg (đo làm tròn 1 số thập phân) |
Phí đóng gói | Tùy theo loại hàng & yêu cầu gia cố (thùng xốp, chống sốc…) |
Chi phí phát sinh khác (nếu có) | Bảo hiểm, nâng hàng, gom hàng, lưu kho, đặc biệt theo yêu cầu |
Lưu ý:
Trường hợp sản phẩm giá trị thấp nhưng trọng lượng lớn, khách hàng cần thanh toán 100% giá trị + ship nội địa + vận chuyển quốc tế trước.
3️.Bảng cước phí chi tiết
3.1 Vận chuyển đường bay Nhật – Việt
STT | Nhóm hàng hóa | Cước tính (VND/kg) | Ghi chú |
1 | Hàng thông thường | 175.000 | Quần áo, giày dép, thực phẩm… |
2 | Hàng 1ô linh kiện điện thoại, linh kiện máy tính,... | 225.000 | |
3 | Hàng cồng kềnh <200% | 190.000 | Theo quy đổi thể tích |
4 | Hàng cồng kềnh >200% | Liên hệ | Báo giá theo kiện |
5 | Gom hàng/Repack | Liên hệ | Theo yêu cầu |
6 | Phí mua hộ | 2% – 5% | Tùy giá trị sản phẩm |
3.2 Vận chuyển đường bay US – Việt
STT | Nhóm hàng hóa | Cước tính (VND/kg) | Ghi chú |
1 | Hàng thông thường | 220.000 | Quần áo, giày dép, thực phẩm… |
2 | Hàng 1ô linh kiện điện thoại, linh kiện máy tính,... | 230.000 | |
3 | Hàng cồng kềnh <300% | 230.000 | Theo quy đổi thể tích |
4 | Hàng cồng kềnh >500% | Liên hệ | Báo giá theo kiện |
5 | Gom hàng/Repack | Liên hệ | Theo yêu cầu |
6 | Phí mua hộ | 2% – 5% | Tùy giá trị sản phẩm |
Cách tính hàng cồng kềnh
Đối với các mặt hàng có kích thước lớn so với trọng lượng thực tế, cước phí sẽ được tính theo trọng lượng quy đổi thể tích:
Công thức tính:
V (kg) = Dài × Rộng × Cao (cm) / 6000
Nếu V > 2 × trọng lượng thực, đơn hàng sẽ được tính theo trọng lượng quy đổi.
Ví dụ minh họa:
– Trọng lượng thực: 10 kg
– Kích thước: 80 × 50 × 60 (cm)
→ V = (80 × 50 × 60) / 6000 = 40 kg
→ Vì 40 > 200% × 10 kg, kiện hàng này được tính cước theo 40 kg
3.3.Vận chuyển đường biển Nhật – Việt
|
| Cước phí |
|
Kho nhận | Nhật Bản | US | Điều kiện |
Hà Nội | 90.000 VND/kg | 90.000 VND/kg | Áp dụng từ 5kg trở lên |
TP.HCM | 80.000 VND/kg | 80.000 VND/kg | Hàng cồng kềnh/nặng tối ưu nhất |
Thời gian dự kiến: 2 – 3 tháng
Không bảo hiểm móp méo đối với hàng cũ
Ghi chú
-Vận chuyển đường biển với hàng hoá từ 5kg trở lên. Không bảo hiểm hàng móp méo, vỡ với hàng cũ
-Hàng quá khổ/ hàng lô cồng kềnh phụ thu chênh lệch cồng kềnh 5000 VND/kg với cước VCQT (hàng đi biển)
3.4.Phí phụ thu theo danh mục đặc thù
Danh mục chi tiết sẽ được nhân viên CSKH thông báo rõ ràng trước khi phát sinh phí
STT | Loại sản phẩm | Mô tả | Đơn vị | Phụ thu (VND) |
1 | Laptop used | Laptop used | Chiếc | 150.000 |
2 | Laptop new | Laptop new | Chiếc | 500.000 |
3 | Laptop used | Macbook, iMac, Surface | Chiếc | 200.000 |
4 | Laptop new | Macbook, iMac, Surface | Chiếc | 500.000 |
5 | iPhone 14 trở lên | Iphone 14, 15 | Chiếc | 250.000 |
6 | iPhone 11, 12 | iPhone 11, 12,13 | Chiếc | 150.000 |
7 | iPhone X, XR, XS | iPhone X, XR, XS | Chiếc | 150.000 |
8 | Điện thoại khác | Chiếc | 150.000 | |
9 | iPad | iPad | Chiếc | 150.000 |
10 | Apple watch new | Apple watch new | Chiếc | 100.000 |
11 | Monitor | Case máy tính | Chiếc | 100.000 |
12 | Nước hoa | Nước hoa | Chai | 50.000 |
13 | Rượu | Rượu | Chai | 150.000 |
II.PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
1️.Hình thức thanh toán tại StreamCargo
Khách hàng có thể lựa chọn một trong các phương thức sau:
*Thanh toán chuyển khoản qua:
– Thẻ tín dụng
– Thẻ ngân hàng nội địa
– Chuyển khoản trực tiếp tại quầy giao dịch ngân hàng
2️.Cách thức nạp tiền vào tài khoản mua hàng
Khi cần nạp tiền để thanh toán đơn tại StreamCargo, vui lòng thực hiện theo hướng dẫn hiển thị trên hệ thống.
Bước 1: Vào mục nạp tiền của hệ thống và điền số tiền cần nạp để hiện mã QR tự động
Bước 2: Quét mã QR từ tài khoản app Banking của KH
Bước 3: Kiểm tra STK, số tiền CK và nội dung chuyển khoản được hệ thống tự động cấp có khớp với hệ thống không?
Bước 4: Chuyển tiền và ấn xác nhận đã chuyển tiền trên hệ thống .
=>Ghi rõ nội dung chuyển khoản giúp hệ thống duyệt tiền tự động nhanh và chính xác
Lưu ý quan trọng
· Vui lòng chuyển đúng cú pháp và đúng số tài khoản thuộc sở hữu StreamCargo
· Mọi giao dịch chỉ được coi là hợp lệ khi chuyển tới tài khoản chính thức của công ty
· Nếu ghi sai cú pháp, quý khách vui lòng liên hệ CSKH để được hỗ trợ kiểm tra ngay
· Với giao dịch chuyển khoản ngoài giờ hành chính hoặc dưới 1.000.000 VNĐ, tiền có thể cập nhật chậm hơn một chút, mong quý khách thông cảm

